Báo giá thép hộp đen theo quy cách sản xuất – Dưới đây là bảng báo giá thép hộp đen theo quy cách sản xuất tổng thể nhất. Báo giá được cập nhật theo thông tin mới nhất từ nhà cung cấp. Điều này giúp bạn có cập nhật mức giá chính xác, liên tục nhất.
Thép hộp đen là gì?
Thép hộp đen là loại thép hộp sau khi cán định hình có màu đen nguyên bản của thép mà không được mạ thêm kẽm. Thép hộp đen là một trong những sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tiên tiến nhất thế giới.
Được nhập khẩu hoàn toàn từ các nước công nghiệp phát triển mạnh mẽ như:
– Mỹ, nhật bản, nga.
– Hàn quốc trung quốc.
Thép hộp đen thường được sản xuất dựa theo 2 tiêu chuẩn chính :
– Của nhật bản đó chính là JISG 3466 – 2010.
– Và mỹ ASTM A500/A500M – 10a.
Vì vậy thép hộp đen có độ bền vững và độ cứng cao chống ăn mòn cũng như rỉ sét tương đối tốt nên được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các công trình xây dựng lớn nhỏ như làm nội ngoại thất ống đi dây, chế tạo cơ khí.
Bảng báo giá thép hộp đen cập nhật mới nhất
Bảng báo giá thép hộp đen thường xuyên thay đổi theo thị trường, vì vậy để có bảng báo giá thép hộp đen chính xác nhất từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn qua hộp chat trên web hoặc gọi hotline: 0868.666.000 – 078.666.80.80
Báo giá thép hộp đen
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Quy cách 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Quy cách 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 14,505 | 54,684 |
Quy cách 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 14,505 | 59,180 |
Quy cách 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.7 | 14,505 | 68,174 |
Quy cách 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 14,505 | 34,957 |
Quy cách 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 14,505 | 38,148 |
Quy cách 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 14,505 | 41,194 |
Quy cách 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 14,505 | 47,141 |
Quy cách 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 14,505 | 40,469 |
Quy cách 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 14,505 | 44,095 |
Quy cách 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 14,505 | 47,721 |
Quy cách 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 14,505 | 54,829 |
Quy cách 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 14,505 | 51,348 |
Quy cách 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 14,505 | 56,134 |
Quy cách 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.2 | 14,505 | 60,921 |
Quy cách 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 14,505 | 70,059 |
Quy cách 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 14,505 | 74,556 |
Quy cách 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 14,505 | 87,755 |
Quy cách 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Quy cách 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Quy cách 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Quy cách 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Quy cách 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 14,505 | 112,994 |
Quy cách 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Quy cách 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Quy cách 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Quy cách 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Quy cách 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 14,505 | 64,982 |
Quy cách 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 14,505 | 71,220 |
Quy cách 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 14,505 | 77,312 |
Quy cách 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 14,505 | 89,206 |
Quy cách 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 14,505 | 95,153 |
Quy cách 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 14,505 | 112,414 |
Quy cách 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 14,505 | 123,583 |
Quy cách 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 14,505 | 99,214 |
Quy cách 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.5 | 14,505 | 108,788 |
Quy cách 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 14,505 | 118,216 |
Quy cách 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 14,505 | 137,072 |
Quy cách 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Quy cách 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 14,505 | 173,770 |
Quy cách 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 14,505 | 191,901 |
Quy cách 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 14,505 | 218,445 |
Quy cách 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 14,505 | 235,706 |
Quy cách 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 14,505 | 78,762 |
Quy cách 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 14,505 | 86,160 |
Quy cách 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 14,505 | 93,702 |
Quy cách 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 14,505 | 108,352 |
Quy cách 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 14,505 | 115,605 |
Quy cách 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 14,505 | 136,927 |
Quy cách 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.4 | 14,505 | 150,852 |
Quy cách 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.8 | 14,505 | 171,159 |
Quy cách 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 14,505 | 184,504 |
Quy cách 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 14,505 | 119,666 |
Quy cách 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 14,505 | 131,270 |
Quy cách 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 14,505 | 142,874 |
Quy cách 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 14,505 | 165,792 |
Quy cách 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 14,505 | 177,106 |
Quy cách 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 14,505 | 210,758 |
Quy cách 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 14,505 | 232,805 |
Quy cách 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.3 | 14,505 | 265,442 |
Quy cách 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 14,505 | 286,909 |
Quy cách 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 14,505 | 318,675 |
Quy cách 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.4 | 14,505 | 339,417 |
Quy cách 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 14,505 | 116,330 |
Quy cách 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 14,505 | 126,484 |
Quy cách 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 14,505 | 146,646 |
Quy cách 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.8 | 14,505 | 156,654 |
Quy cách 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 14,505 | 186,099 |
Quy cách 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 14,505 | 205,536 |
Quy cách 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 14,505 | 234,111 |
Quy cách 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 14,505 | 252,822 |
Quy cách 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Quy cách 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 14,505 | 298,368 |
Quy cách 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Quy cách 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Quy cách 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Quy cách 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Quy cách 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Quy cách 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Quy cách 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Quy cách 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Quy cách 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Quy cách 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Quy cách 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Quy cách 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 14,505 | 279,511 |
Quy cách 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 14,505 | 333,760 |
Quy cách 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 14,505 | 369,442 |
Quy cách 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 14,505 | 422,676 |
Quy cách 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 14,505 | 457,778 |
Quy cách 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 14,505 | 509,851 |
Quy cách 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 14,505 | 544,373 |
Quy cách 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 14,505 | 556,847 |
Quy cách 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 14,505 | 146,355 |
Quy cách 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 14,505 | 159,265 |
Quy cách 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 14,505 | 184,794 |
Quy cách 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 14,505 | 403,674 |
Quy cách 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 14,505 | 380,466 |
Quy cách 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.6 | 14,505 | 356,823 |
Quy cách 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 14,505 | 321,141 |
Quy cách 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 14,505 | 296,917 |
Quy cách 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 14,505 | 260,220 |
Quy cách 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 14,505 | 235,271 |
Quy cách 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 14,505 | 197,558 |
Quy cách 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 14,505 | 280,382 |
Quy cách 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 14,505 | 299,963 |
Quy cách 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 14,505 | 358,128 |
Quy cách 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 14,505 | 396,567 |
Quy cách 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 14,505 | 453,861 |
Quy cách 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 14,505 | 491,574 |
Quy cách 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 14,505 | 547,854 |
Quy cách 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 14,505 | 584,987 |
Quy cách 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 14,505 | 621,829 |
Quy cách 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 14,505 | 176,381 |
Quy cách 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 14,505 | 192,046 |
Quy cách 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 14,505 | 223,087 |
Quy cách 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 14,505 | 238,607 |
Quy cách 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 14,505 | 284,443 |
Quy cách 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.7 | 14,505 | 314,759 |
Quy cách 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.8 | 14,505 | 359,724 |
Quy cách 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 14,505 | 389,459 |
Quy cách 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 14,505 | 433,409 |
Quy cách 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 14,505 | 462,419 |
Quy cách 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 14,505 | 491,139 |
Quy cách 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 14,505 | 361,610 |
Quy cách 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Quy cách 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Quy cách 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Quy cách 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Quy cách 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Quy cách 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Quy cách 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Quy cách 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Quy cách 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Quy cách 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Quy cách 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 14,505 | 432,104 |
Quy cách 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 14,505 | 478,810 |
Quy cách 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.8 | 14,505 | 548,289 |
Quy cách 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 14,505 | 594,415 |
Quy cách 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.7 | 14,505 | 662,879 |
Quy cách 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 14,505 | 708,279 |
Quy cách 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 14,505 | 753,390 |
Quy cách 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 14,505 | 820,693 |
Quy cách 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 14,505 | 887,271 |
Quy cách 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 14,505 | 931,366 |
Quy cách 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 14,505 | 909,173 |
Bảng báo giá thép hộp đen cỡ lớn
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Quy cách | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Quy cách 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,350 | 11,947,869 |
Quy cách 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,350 | 10,025,706 |
Quy cách 300 x 300 x 8 | 6m | 440.1 | 18,350 | 8,075,835 |
Quy cách 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,350 | 7,799,301 |
Quy cách 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,350 | 6,568,566 |
Quy cách 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,350 | 5,877,138 |
Quy cách 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,350 | 4,757,054 |
Quy cách 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,350 | 3,609,262 |
Quy cách 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,350 | 3,042,247 |
Quy cách 160 x 160 x 12 | 6m | 334.8 | 18,350 | 6,143,580 |
Quy cách 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,350 | 4,203,802 |
Quy cách 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,350 | 3,194,368 |
Quy cách 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,350 | 2,679,284 |
Quy cách 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,350 | 5,310,123 |
Quy cách 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,350 | 3,370,712 |
Quy cách 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,350 | 2,506,427 |
Quy cách 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,350 | 3,650,733 |
Quy cách 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,350 | 2,779,475 |
Quy cách 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,350 | 2,333,570 |
Quy cách 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,350 | 2,364,765 |
Quy cách 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,350 | 1,987,856 |
Quy cách 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,350 | 3,927,267 |
Quy cách 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,350 | 2,364,581 |
Quy cách 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,350 | 1,642,142 |
Quy cách 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,350 | 3,111,426 |
Quy cách 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,350 | 674,913 |
Quy cách 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,350 | 838,412 |
Quy cách 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,350 | 935,483 |
Quy cách 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,350 | 999,892 |
Quy cách 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,350 | 1,063,750 |
Quy cách 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Quy cách 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,350 | 1,253,856 |
Quy cách 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,350 | 1,316,429 |
Quy cách 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.2 | 18,350 | 847,770 |
Quy cách 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,350 | 1,054,391 |
Quy cách 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,350 | 1,177,520 |
Quy cách 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,350 | 1,340,284 |
Quy cách 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,350 | 1,461,761 |
Quy cách 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,350 | 1,582,321 |
Quy cách 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,350 | 1,662,143 |
Quy cách 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Quy cách 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Quy cách 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Quy cách 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Quy cách 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Quy cách 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Quy cách 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Quy cách 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Quy cách 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,350 | 1,020,627 |
Quy cách 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,350 | 1,270,554 |
Quy cách 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,350 | 1,419,556 |
Quy cách 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,350 | 1,518,463 |
Quy cách 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,350 | 1,617,002 |
Quy cách 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,350 | 1,764,169 |
Quy cách 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,350 | 1,910,602 |
Quy cách 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,350 | 2,007,857 |
Chú ý khi mua thép hộp đen:
- Đơn giá đã bao gồm VAT
- Bảng báo giá thép hộp TPHCM sẽ có những biến động phụ thuộc vào thị trường sắt thép thế giới. Để có báo giá chính xác, quý khách vui lòng gọi điện qua hotline hoặc gửi Email cho chúng tôi.
- Công ty VLXD CMC luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí vật liệu xây dựng số lượng lớn ra công trường.
Cấu tạo của thép hộp đen
Nguyên liệu chính để hình thành thép hộp chính là sắt và một số hàm lượng cacbon nhằm tăng tính lực và tính bền của sản phẩm. Để chống ăn mòn người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng, đồng thời tăng khả năng chịu lực của thép.
Đối với thép hộp thường có độ dài từ 6m cho tới 12m đối với thép được sản xuất trong nước. Đối với thép nhập khẩu có độ dài hơn 12m. Tuy nhiên độ dài sẽ là hạn chế vật chuyển tới các công trình, vì thế thép hộp 6m thường được lựa chọn vì vận chuyển dễ dàng hơn. Không những vậy giá thép xây dựng cũng tương đối rẻ nên được nhiều khách hàng lựa chọn
Ứng dụng của thép hộp đen
Thép hộp đen được dùng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, là một loại vật liệu quan trọng thiết yếu đối với con người, có thể kể đến như:
- Làm cổng sắt, hàng rào bảo vệ nhà ở, công trình
- Làm khung nhà tiền chế
- Thép hộp đen được ứng dụng làm nền, móng trong các công trình
- Làm can can cầu thang nhà ở
- Thép hộp đen là một trong những thành phần của kết cấu dầm thép
Còn rất nhiều ứng dụng hữu ích khác của thép hộp đen, càng khẳng định vai trò quan trọng không thể thiếu của loại vật liệu này trong đời sống con người.
Địa chỉ cung cấp thép hộp đen uy tín hiện nay
Vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC luôn là người bạn đồng hành của nhiều nhà thầu, nhiều công trình xây dựng lớn, bởi chúng tôi luôn đáp ứng được những yêu cầu của nhà thầu cùng với đó là chất lượng dịch vụ làm hài lòng quý khách. Đếm thực hiện được điều đó, Sài Gòn CMC luôn đặt ra và làm theo những cam kết sau đây:
- Sản phẩm thép chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn.
- Giá rẻ nhất thị trường.
- Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thức.
- Giao hàng nhanh, đảm bảo cho tiến độ công trình của bạn.
- Luôn đặt uy tín lên hàng đầu.
- Đội ngũ nhân viên luôn tư vấn và hỗ trợ bạn nhiệt tình 24/7.
Không chỉ cung cấp bang bao gia thep hop den chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp nhiều loại vật liệu xây dựng khác như: thép hình, thép tấm, xà gồ, thép ray, tôn lợp mái, cầu trục,… Tất cả các sản phẩm đều cam kết chất lượng đạt tiêu chuẩn, mức giá rẻ nhất thị trường và giao hàng nhanh chóng rộng khắp trên toàn quốc.
Vật liệu xây dựng CMC luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của quý khách hàng trên toàn quốc. Bạn sẽ hoàn toàn an tâm về chất lượng vật liệu xây dựng và dịch vụ chăm sóc khách hàng của chúng tôi. Chỉ cần một cuộc gọi, mọi thông tin về giá cả cũng như các thắc mắc của bạn sẽ được đội ngũ nhân viên nhiệt tình tư vấn, hỗ trợ. Uy tín và chất lượng luôn là mục tiêu hàng đầu và là kim chỉ lam cho toàn thể nhân viên công ty.
THÔNG TIN CÔNG TY CP SX TM VLXD CMC
Trụ Sở Chính: Landmark 4 – 208 Nguyễn Hữu Cảnh , Vinhomes Tân Cảng – Q. Bình Thạnh – TPHCM
Văn Phòng Giao Dịch 1: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
Văn Phòng Giao Dịch 2: Cầu An Hạ huyện Củ Chi – Tp. HCM
Văn Phòng Giao Dịch 3: 1/4 Ấp Tiền Lân- Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – Tp. HCM
Hotline: 0868.666.000 – 078.666.80.80
Website: vatlieuxaydungcmc.com
Gmail: vatlieusaigoncmc@gmail.com
MXH: Facebook